Một số Phrasal verbs với Out thông dụng trong tiếng Anh
Phrasal verb với Out - những cụm động từ vô cùng thông dụng và thường xuyên xuất hiện trong các đề thi tiếng Anh như: IELTS, TOEIC hay THPT Quốc gia. Tham khảo ngay bài viết dưới đây để học luyện thi hiệu quả tại nhà và chinh phục được điểm số tiếng Anh thật cao nhé!
I. Một số Phrasal verb với Out thường gặp trong tiếng Anh
Dưới đây là tổng hợp một số Phrasal verb với Out thông dụng trong tiếng Anh bạn nên tham khảo để chinh phục được điểm số cao trong các kỳ thi tiếng Anh thực chiến sắp tới!
1. Back out
Chúng ta hãy cùng prepedu.com tìm hiểu Phrasal verb với Out đầu tiên - Back out. Back out là gì? Back out có nghĩa là quyết định không làm điều mà trước đó đã định làm. Ví dụ:
They can't back out of the holiday now - they've already paid for it! (Bây giờ họ không thể rút lui khỏi kỳ nghỉ - họ đã trả tiền cho việc đó rồi!)
Everything's replaced. It's too late to back out now. (Mọi thứ đã được thay thế. Bây giờ đã quá muộn để rút lui.)
2. Bring out
Bring out - Phrasal verb với Out không thể thiếu. Vậy Bring out là gì? Cụm động từ này mang ý nghĩa là làm nổi bật. Ví dụ:
The sunshine will bring out the cherry blossoms. (Ánh nắng mặt trời sẽ làm nổi bật những bông hoa anh đào.)
The spices really bring out the flavor of the dish. (Các loại gia vị thực sự làm nổi bật hương vị của món ăn.)
3. Check out
Check out là gì? Chúng ta hãy cùng tìm hiểu một số ý nghĩa và ví dụ của Phrasal Verb với Out - Check out ở trong bảng dưới đây nhé:
4. Cut out
Cut out - Phrasal verb với Out tiếp theo prepedu.com muốn giới thiệu đến bạn đọc. Cut out là gì? Cut out có nghĩa là vượt qua, loại bỏ. Ví dụ:
With her speed and agility, Cathie cut out all her competitors in the hurdle race. (Với tốc độ và sự nhanh nhẹn của mình, Cathie đã vượt qua tất cả các đối thủ của mình trong cuộc đua vượt rào.)
Try to cut out the foods that are making you overweight. (Cố gắng loại bỏ những thực phẩm khiến bạn thừa cân.)
Tham khảo thêm bài viết:
https://prepedu.com/vi/blog/phrasal-verb/
5. Eat out
Phrasal verb với Out tiếp theo bạn nên nằm lòng chính là Eat out. Vậy eat out là gì? Eat out có nghĩa là đi ăn ngoài, đi ăn tại nhà hàng. Ví dụ:
When I lived in Spain, I used to eat out all the time. (Khi tôi sống ở Tây Ban Nha, tôi thường ăn ngoài mọi lúc.)
If guests wish to eat out there are several reasonably priced urban restaurants. (Nếu khách muốn ăn ngoài, có một số nhà hàng đô thị giá hợp lý.)
6. Hand out
Hand out - Phrasal verb thông dụng trong tiếng Anh. Hand out là gì? Hand out có nghĩa là phân phát,... Chúng ta hãy cùng xem bảng ví dụ dưới đây:
7. Fill out
Phrasal verb với Out tiếp theo prepedu.com giới thiệu đến bạn đọc chính là Fill out. Vậy fill out là gì? Fill out có nghĩa là điền mẫu đơn, ví dụ:
Can you please detach and fill out the application form? (Bạn có thể vui lòng tách ra và điền vào mẫu đơn không?)
Please fill out the forms in triplicate. (Vui lòng điền vào các mẫu ba lần.)
8. Put out
Phrasal verb với Out bạn nên tham khảo chính là Put out. Put out là gì? Put out có nghĩa là đưa đi, loại bỏ hoặc dập lửa. Ví dụ:
It took 3 hours to put out the fire. (Phải mất 3 giờ để dập lửa.)
It's about time this old washing machine was put out to pasture. (Đã đến lúc chiếc máy giặt cũ kỹ này bị loại bỏ.)
9. Stand out
Phrasal verb với Out cuối cùng prepedu.com xin giới thiệu đến bạn chính là Stand out. Vậy stand out là gì? Stand out có nghĩa là dễ dàng phân biệt, đứng ra làm điều gì đó. Ví dụ:
Blue flags stand out brightly, set against the red sky. (Lá cờ xanh nổi bật rực rỡ trên nền trời đỏ.)
The union decided to stand out for its claim. (Công đoàn quyết định đứng ra bảo vệ yêu sách của mình.)